SẢN PHẨM » Bơm chìm HCP - Taiwan. Model SS/SF
Mô tả sản phẩm
Bơm chìm nước thải / nước thải rác inox HCP - SS/SF
.jpg)
Đặc điểm:
● Kết cấu máy được thiết kế ưu việt, motor khô, phốt (Seal) đôi, bên trong lắp A .C rờ le bảo vệ motor, linh kiện máy bơm, vỏ máy tất cả đều sử dụng chất liệu inox đúc, phốt (Seal) sử dụng chất liệu Silicon carbide chống axit ăn mòn, máy bơm đạt cấp độ chống nước IP68.
● Dòng sản phẩm thích hợp sử dụng trong môi trường nước thải có nồng độ axit bazơ loãng. Nếu cần sử dụng trong môi trường nước thải có nồng độ axit và bazơ đậm đặc hoặc nước thải có tính ăn mòn cao, kiến nghị nên sử dụng bơm chuyên dùng cho ngành hoá chất.
Ron Viton
● Kết cấu chống nước của máy sử dụng ron Viton, loại này có tình chất chống axit và bazơ ăn mòn.
Investment Casting
● Áp dụng phương pháp đúc sáp inox, khuôn đúc có độ chính xác cao, sản phẩm kiên cố chắc chắn không lỗ bọt, chống ăn mòn; bề mặt láng mịn, giá trị cao.
Phạm vi ứng dụng:
● Xử lý nước thải ngành công nghiệp.
● Xử lý nước thải các ngành công nghiệp và bơm thoát nước.
● Bơm xả nước có tính ăn mòn
Đvt: 1,000 đồng
S Bơm chìm nước thải rác Inox
S型 不銹鋼泵浦 |
Ống Co Mặt Bích
彎管法蘭組 |
Bộ Coupling
著脫組 |
Giá Phao
附浮球加定價 |
Ghi chú
備 註 |
Model / 型 式 |
Qui Cách
/ 規 格 |
Giá 1 Pha
單相定價 |
Giá 3 Pha
三相定價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Phao 1 Pha
單相附浮球 |
Phao 3 Pha
三相附浮球 |
SS-05A(304) |
0.5HP*2” |
10,994 |
10,994 |
ESF2-96J |
內含 |
ST2-50 |
7,464 |
460 |
X |
|
SS-21A(316) |
1HP*2” |
14,663 |
14,663 |
ESF2-96K |
內含 |
ST2-50 |
7,464 |
460 |
X |
|
SF-05AU(304) |
0.5HP*2” |
10,994 |
10,994 |
ESF2-96J |
內含 |
ST2-50 |
7,464 |
460 |
X |
|
SF-21AU(316) |
1HP*2” |
14,663 |
14,663 |
ESF2-96K |
內含 |
ST2-50 |
7,464 |
460 |
X |
|
SF-32P/U(316) |
2HP*3” |
X |
25,668 |
ESB3-150K |
3,289 |
ST2-80 |
16,422 |
X |
X |
|
SF-33P/U(316) |
3HP*3” |
X |
28,233 |
ESB3-150K |
3,289 |
ST2-80 |
16,422 |
X |
X |
|
SF-35U(316) |
5HP*3” |
X |
36,662 |
ESB3-150K |
3,289 |
ST-80 |
23,897 |
X |
X |
SF-35更名 |
Ghi chú: Áp dụng kĩ thuật đúc inox tiên tiến, khuôn đúc tinh tế chính xác, cho chất l ượng và thẩm mỹ cao, Kết cấu chống nước sử Ron Viton
說明:採用先進的不銹鋼脫臘鑄造法,模具精準度極高,兼具堅固性及美感, 防水結構採用Viton迫緊 |
có tính chống ăn mòn của hóa chất, thích hợp sử dụng trong môi trường có nồng độ axit và Bazơ loãng
具有優好的耐藥性, 適用於弱酸鹼環境之廢液。 |
ST2-50~ST-80 Bộ Coupling sử dụng chất liệu SCS13 Mã bộ linh kiện ống ra: SCS13(304) SCS14(316) ST2-50~ST-80著脫標準材質SCS13 出口組代號:SCS13(鑄造304) K:SCS14(鑄造316) |
|
|
|