SẢN PHẨM » Bơm sục khí chìm HCP - JP/JF
Mô tả sản phẩm
Bơm sục khí chìm HCP - JP/JF

Đặc điểm:
● Thiết kê buồng tạo khí đặc biệt, lực hút khí mạnh, có thể sản sinh nhiều bọt khí, tạo hiệu quả sục khí cao.
● Thiết kế cánh bơm rác thải hiệu suất cao, thích hợp cho các loại môi trường nước thải.
● Thiết kế kiểu sục khí chìm, có hiệu quả giảm thiểu và loại bỏ tiếng ồn trong lúc vận hành, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
● Trong lúc máy vận hành, phía trên ống dẫn khí có thể lắp thêm bộ giảm thanh, nhằm giảm thiểu tiếng ồn do không khí gây ra.
● Không cần các phương pháp cố định hoặc lắp đặt đặc biệt khác, kết cấu đơn giản, dễ lắp đặt, có chức năng giống máy thổi khí trên cạn, có thể tiết kiệm không gian và giá thành xây dựng.
● Một máy bơm sục khí chìm lắp một ống lấy khí, hệ thống đơn giản dễ sử dụng, không cần công đoạn lắp ống phức tạp. Có thể lắp thêm bộ khớp nối nhanh, càng tiện lợi hơn.
Phạm vi ứng dụng:
● Thiết bị xử lý nước thải sinh hoạt, cống ngầm, ngành chăn nuôi, sử dụng cho mục đích sục khí tạo khí.
● Sục khí tạo dòng chảy hoặc hồ cảnh quan, ngăn bùn tạp chất lắng đọng.
● Sục khí tạo oxy trong hồ, hồ nuôi thuỷ sản.
Đvt: 1,000 đồng
JP-F Bơm sục khí chìm
JP-F型 噴流曝氣泵浦 |
Đầu sục khí
曝氣組 |
Đầu sục khí Coupling
曝氣著脫組 |
Bộ giảm thanh
消音器 |
Ghi chú
備 註 |
Model / 型 式 |
Qui Cách
/ 規 格 |
Giá 1 Pha
單相定價 |
Giá 3 Pha
三相定價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
JF-21 |
Ống 25mm
1HP*進氣1” |
7,153 |
7,153 |
J-1A |
3,439 |
JT-1A |
8,292 |
1" |
1,380 |
|
JF-32 |
Ống 32mm
2HP*進氣11/4” |
X |
9,718 |
J-11/4B |
4,186 |
JT-11/4B |
9,258 |
11/4" |
1,725 |
|
JF-32T |
Ống 32mm
2HP*進氣11/4” |
11,914 |
10,822 |
J-11/4B |
4,186 |
JT-11/4B |
9,258 |
11/4" |
1,725 |
|
JF-33 |
Ống 32mm
3HP*進氣11/4” |
12,834 |
11,730 |
J-11/4B |
4,186 |
JT-11/4B |
9,258 |
11/4" |
1,725 |
|
JF-35 |
Ống 50mm
5HP*進氣2” |
X |
13,754 |
J-2C |
6,417 |
JT-2C |
13,743 |
2" |
2,070 |
|
JP-AF Bơm sục khí chìm Gang đúc
JP-AF型 鑄鐵噴流曝氣泵浦 |
Đầu sục khí
曝氣組 |
Đầu sục khí Coupling
曝氣著脫組 |
Bộ giảm thanh
消音器 |
Ghi chú
備 註 |
Model
/ 型 式 |
Qui Cách
/ 規 格 |
Giá 1 Pha
單相定價 |
Giá 3 Pha
三相定價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
Model
/ 型式 |
Giá
定 價 |
JP-21.5 |
Ống 32mm
2HP*進氣11/4” |
15,031 |
14,295 |
J-11/4B |
4,186 |
JT-11/4B |
9,258 |
11/4" |
1,725 |
|
JP-22.2 |
Ống 32mm
3HP*進氣11/4” |
17,055 |
16,319 |
J-11/4B |
4,186 |
JT-11/4B |
9,258 |
11/4" |
1,725 |
|
JP-42.2 |
Ống 50mm
3HP*進氣2” |
X |
26,577 |
J-2C |
6,417 |
JT-2C |
13,743 |
2" |
2,070 |
|
JP-43.7 |
Ống 50mm
5HP*進氣2” |
X |
31,901 |
J-2C |
6,417 |
JT-2C |
13,743 |
2" |
2,070 |
|
JP-45.5 |
Ống 50mm
7.5HP*進氣2” |
X |
49,496 |
J-2D |
7,464 |
JT-2D |
14,939 |
2" |
2,070 |
|
Ghi chú: Dòng phun cực mạnh, nhờ ống dẫn khí hút khí với lượng lớn, hòa trộn với nước tạo thành dòng bọt khí, cung cấp oxy cho nước.
說明:強勁噴射水流,經由吸氣管吸入大量空氣,混合成為許多細微氣泡水流,供應水中空氣量。 |
Model JP Bơm sục khí chìm, không kèm linh kiện ở phần đầu ống ra, kèm lưới lọc, cần thiết kết hợp sử dụng với Đầu sục khí hoặc đầu sục khí Coupling. JP型曝氣泵浦無出口零件有濾網,必須搭配曝氣組或曝氣著脫組使用。 |
|
|
|